Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

affectionate /ə'fek∫ənət/  

  • Tính từ
    trìu mến, thương yêu
    affectionate words
    những lời trìu mến
    he is very affectionate towards his children
    ông ta rất thương yêu các con

    * Các từ tương tự:
    affectionately, affectionateness