Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    giả vờ, giả tạo, giả bộ
    an affected politeness
    sự lễ phép giả tạo
    màu mè, không tự nhiên
    a highly affected style of writing
    một phong cách hành văn rất không tự nhiên

    * Các từ tương tự:
    affectedly, affectedness