Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nhã nhặn, lịch sự, niềm nở
    affable to everybody
    nềm nở với mọi người
    ân cần, dễ gần
    he found her parents very affable
    anh ta nhận thấy rằng bố mẹ cô nàng rất dễ thưa chuyện

    * Các từ tương tự:
    affableness