Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affable
/'æfəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affable
/ˈæfəbə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhã nhặn, lịch sự, niềm nở
affable
to
everybody
nềm nở với mọi người
ân cần, dễ gần
he
found
her
parents
very
affable
anh ta nhận thấy rằng bố mẹ cô nàng rất dễ thưa chuyện
* Các từ tương tự:
affableness
adjective
[more ~; most ~] formal :friendly and easy to talk to
a
lively
, affable
young
fellow
an
affable
host
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content