Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    am hiểu, hiểu biết
    đúng, đúng đắn, chí l
    a well advised plan
    một kế hoạch đúng đắn
    có suy nghĩ thận trọng
    an advised act
    một hành động thận trọng

    * Các từ tương tự:
    advisedly