Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
advertising
/'ædvətaiziη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
advertising
/ˈædvɚˌtaɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự quảng cáo, công việc quảng cáo
he
works
in
advertising
anh ta làm việc trong ngành quảng cáo
* Các từ tương tự:
Advertising-sale ratio
noun
[noncount] published or broadcast advertisements
There
is
a
lot
of
advertising
in
that
magazine
.
the business of creating advertisements
He
is
looking
for
a
job
in
advertising.
She
works
for
an
advertising
agency
[=(
chiefly
US
)
ad
agency
]
in
New
York
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content