Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adventitious
/ædven'ti∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ngẫu nhiên, tình cơ
an
adventitious
occurrence
một sự cố ngẫu nhiên
* Các từ tương tự:
adventitiously
,
adventitiousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content