Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khéo léo
    cách xử trí khéo léo cuộc khủng hoảng của ông bộ trưởng
    he soon became adroit at steering the boat
    anh ta nhanh chóng trở thành khéo lái tàu

    * Các từ tương tự:
    adroitly, adroitness