Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adorn
/ə'dɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adorn
/əˈdoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tô điểm, trang điểm, trang trí
adorn
oneself
with
jewels
trang điểm bằng châu ngọc
adorn
a
room
with
flowers
trang trí hoa trong một phòng
* Các từ tương tự:
adorner
,
adornment
verb
adorns; adorned; adorning
[+ obj] somewhat formal :to make (someone or something) more attractive by adding something beautiful :decorate
Her
paintings
adorn
the
walls
. -
often
+
with
They
adorned
themselves
with
jewelry
.
She
wore
a
dress
adorned
with
lace
and
silk
flowers
.
The
walls
are
adorned
with
her
paintings
.
* Các từ tương tự:
adornment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content