Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

adoption /ə'dɒp∫n/  

  • Danh từ
    sự nhận làm con nuôi
    sự chọn làm ứng cử viên, sự chọn làm đại diện
    sự theo, sự chọn theo
    sự chấp nhận

    * Các từ tương tự:
    adoptionism