Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

admiration /ædmə'rei∫n/  

  • Danh từ
    sự cảm phục, sự thán phục
    I have great admiration for his courage
    tôi rất thán phục sự can đảm của anh ta
    người được cảm phục, vật được thán phục
    he was the admiration of his whole family
    hắn được cả nhà thán phục
    a mutual admiration society
    xem mutual