Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

administer /əd'ministə[r]/  

  • Động từ
    cấp cho
    administer punishment
    xử phạt
    administer relief to famine victimes
    cấp của cứu tế cho nạn nhân nạn đói
    administer the last rites to a dying man
    làm những nghi thức cuối cùng cho một người sắp chết
    thi hành, thực hiện
    administer the law
    thi hành luật pháp
    quản lý, điều hành
    administer a charity
    quản lý một hội từ thiện
    administer a country
    cai trị một quốc gia

    * Các từ tương tự:
    Administered prices