Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adjudicate
/ə'dʒu:dikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adjudicate
/əˈʤuːdɪˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ on, upon) xử, xét xử
who
will
adjudicate
on
this
dispute
?
Ai xét xử trong vụ tranh chấp này đây?
như adjudge
xem
adjudge
verb
-cates; -cated; -cating
formal :to make an official decision about who is right in a dispute [+ obj]
The
board
will
adjudicate
claims
made
against
teachers
.
The
case
was
adjudicated
in
the
state
courts
. [
no
obj
]
The
board
will
adjudicate
when
claims
are
made
against
teachers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content