Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoãn, ngưng (họp)
    việc xét xử hoãn lại một tuần
    the court will adjourn for lunch
    tòa ngưng họp để ăn trưa
    dời sang một chỗ khác (nhóm người hội họp)
    sau bữa ăn tối, tất cả chúng tôi dời sang buồng khách

    * Các từ tương tự:
    adjournment