Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adjoining
/ə'dʤɔiniɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adjoin
/əˈʤoɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adjoining
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
adjoining
room
căn phòng kế bên
verb
-joins; -joined -joining
of a building, room, area of land, etc. :to be next to or joined with something [+ obj]
Her
office
adjoins
the
library
.
The
two
rooms
adjoin
each
other
. [
no
obj
]
The
two
rooms
adjoin.
adjective
We have bought the adjoining house. The land adjoining the supermarket is for sale
neighbouring
contiguous
(
to
)
adjacent
(
to
)
abutting
bordering
next
(
to
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content