Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adjoin
/ə'dʒɔin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adjoin
/əˈʤoɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tiếp vào, sát nách, bên cạnh
we
heard
laughter
in
the
adjoining
room
chúng tôi nghe tiếng cười ở phòng bên cạnh
* Các từ tương tự:
adjoining
,
adjoint
verb
-joins; -joined -joining
of a building, room, area of land, etc. :to be next to or joined with something [+ obj]
Her
office
adjoins
the
library
.
The
two
rooms
adjoin
each
other
. [
no
obj
]
The
two
rooms
adjoin.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content