Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
addle
/'ædl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
addle
/ˈædn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm quẫn, làm rối
my
hair
feels
addled
đầu tóc tôi rối cả lên
[làm cho] thối, [làm cho] ung (trứng)
* Các từ tương tự:
addle-brained
,
addle-head
,
addle-pate
verb
addles; addled; addling
[+ obj] :to make (someone's mind or brain) unable to think clearly
It's
a
dangerous
poison
that's
strong
enough
to
addle
the
brain
.
Their
brains
were
addled
with
/
by
fear
/
drugs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content