Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acrid
/'ækrid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acrid
/ˈækrəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hăng, cay sè
acrid
fumes
from
burning
rubber
khói cao su cháy cay sè
chua cay, gay gắt
an
acrid
dispute
cuộc cãi cọ gay gắt
* Các từ tương tự:
acridity
,
acridly
adjective
[more ~; most ~] :bitter and unpleasant in taste or smell
Thick
, acrid
smoke
rose
from
the
factory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content