Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acre
/'eikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acre
/ˈeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mẫu Anh (khoảng 4050m2.)
a
three
acre
wood
một khu rừng ba mẫu
cánh đồng, khoảnh đất
God's
acre
nghĩa địa, nghĩa trang
* Các từ tương tự:
acreage
noun
plural acres
[count] :a measure of land area in the U.S. and Britain that equals 4,840 square yards (about 4,047 square meters)
The
house
sits
/
is
on
two
acres
of
land
.
They
own
hundreds
of
acres
of
farmland
. -
sometimes
used
figuratively
a
cheap
stunt
that
got
them
acres
of
free
publicity
[=
a
great
amount
of
free
publicity
]
* Các từ tương tự:
acreage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content