Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acquiescent
/ækwi'esnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acquiescent
/ˌækwiˈɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ưng thuận, đồng ý
* Các từ tương tự:
acquiescently
adjective
[more ~; most ~] formal :tending to accept or allow what other people want or demand
The
acquiescent
girl
became
a
strong
assertive
woman
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content