Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hóa học)
    acid
    giấm chứa axit axetic
    chất chua
    (tiếng lóng)
    như LSD
    Tính từ
    chua
    a lemon is an acid fruit
    quả chanh là một quả chua
    (nghĩa bóng)
    chua chát, gay gắt
    lời nhận xét của anh ta khá là gay gắt

    * Các từ tương tự:
    acid rain, acid test, acid-proof, acid-resisting, acid-soluble, acidic, acidifiable, acidification, acidifier