Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accumulator
/ə'kju:mjʊleitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Anh) bình ắc quy
tiền cá cược dồn dần lên (đánh cá ngựa)
bộ tích lũy (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
accumulator battery
,
accumulator cell
,
accumulator register
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content