Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

accredit /ə'kredit/  

  • Động từ
    ủy nhiệm cho ai làm đại diện chính thức (ở nước ngoài…)
    ông ta được ủy nhiệm làm đại diện chính thức ở Madrid
    làm cho người ta tin (một ý kiến, một lời khuyên …)
    accredit something to somebody; accredit somebody with somebody
    gán cho ai, quy cho ai, đổ cho ai
    accredit a saying to somebody; accredit somebody with a saying
    gán cho ai đã đưa ra một ngạn ngữ

    * Các từ tương tự:
    accredited