Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accountable
/ə'kaʊntəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accountable
/əˈkaʊntəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accountable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
chịu trách nhiệm, phải giải thích
who
are
you
accountable
to
in
the
organization
?
Anh chịu trách nhiệm với ai trong tổ chức đó?
he
is
mentally
ill
and
cannot
be
held
accountable
for
his
actions
anh ta bị bệnh tâm thần nên không thể coi là chịu trách nhiệm về hành động của mình
* Các từ tương tự:
accountable time
,
accountableness
adjective
not used before a noun
required to explain actions or decisions to someone - usually + to
Political
leaders
need
to
be
accountable
to
the
people
they
represent
.
a
powerful
businessman
who
seems
to
think
that
he's
accountable [=
answerable
]
to
no
one
required to be responsible for something
If
anything
goes
wrong
I
will
hold
you
personally
accountable! -
often
+
for
They
hold
you
accountable
for
your
mistakes
.
Each
child
is
accountable [=
responsible
]
for
his
or
her
own
behavior
.
adjective
I am accountable to no man, but the greatest man in England is accountable to me
answerable
responsible
liable
obliged
obligated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content