Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

accountable /ə'kaʊntəbl/  

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    chịu trách nhiệm, phải giải thích
    who are you accountable to in the organization?
    Anh chịu trách nhiệm với ai trong tổ chức đó?
    he is mentally ill and cannot be held accountable for his actions
    anh ta bị bệnh tâm thần nên không thể coi là chịu trách nhiệm về hành động của mình

    * Các từ tương tự:
    accountable time, accountableness