Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • according to
    (giới từ)
    theo, y theo
    according to John you were in Edinburgh last week
    theo John thì tuần trước anh ở Edinburgh
    phù hợp với; theo đúng như
    act according to one's principles
    hành động phù hợp với nguyên tắc của mình
    everything went according to plan
    mọi việc đã theo đúng như kế hoạch
    theo, tùy theo
    đồng lương tùy theo khả năng và kinh nghiệm
    according as
    (liên từ)
    tùy, tùy theo
    everyone contributes according as he is able
    mọi người đóng góp tùy theo khả năng của mình

    * Các từ tương tự:
    accordingly