Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abstruse
/əb'stru:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abstruse
/əbˈstruːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khó hiểu
* Các từ tương tự:
abstrusely
,
abstruseness
adjective
[more ~; most ~] formal :hard to understand
Her
subject
matter
is
abstruse.
abstruse [=
obscure
]
concepts
/
ideas
/
theories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content