Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bất ngờ, đột ngột
    a road with many abrupt turns
    con đường có nhiều chỗ ngoặt bất ngờ
    an abrupt departure
    sự ra đi đột ngột
    trúc trắc (lời văn)
    an abrupt style of writing
    một lối hành văn trúc trắc
    cộc cằn (tính tình)
    he has an abrupt manner
    anh ta có cử chỉ cộc cằn
    dốc đứng (sườn núi …)

    * Các từ tương tự:
    abrupt junction, abrupt junction diode, abruption, abruptly, abruptness