Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abode
/ə'bəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abode
/əˈboʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abode
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quá khứ và quá khứ phân từ của abide
xem
abide
Danh từ
(số ít) (tu từ hoặc đùa)
nhà, chỗ ở
Welcome
to
our
humble
abode!
Chào mừng các bạn quá bộ đến tệ xá!
of no fixed abode (address)
xem
fix
noun
plural abodes
[count] formal + humorous :the place where someone lives - usually singular
The
cottage
became
their
abode [=
home
]
for
the
summer
.
Welcome
to
my
humble
abode. -
often
used
in
legal
language
How
long
has
this
been
his
principal
place
of
abode? [=
the
place
where
he
usually
lives
]
He
has
no
fixed
abode. [=
no
home
,
no
permanent
address
]
past tense of abide 2a
noun
He was described as being of no fixed abode
residence
dwelling
dwelling-place
house
home
domicile
habitation
quarters
lodging
accommodation
Military
billet
Colloq
Brit
digs
diggings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content