Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
WAC
/,dʌblju:ei'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(hoặc khẩu ngữ /wæk/)(cách viết khác Wacs, viết tắt của Women's Army Corps)
Quân đoàn nữ
join
the
Wacs
gia nhập quân đoàn nữ
* Các từ tương tự:
wacky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content