Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Time series
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian
Một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau)
* Các từ tương tự:
Time series data
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content