Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian
    Một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau)

    * Các từ tương tự:
    Time series data