Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Tax credit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Ghi có thuế
Đây là khoản ghi có trực tiếp đối với một loại thuế: khoản thuế phải trả được giảm đi bằng khoản ghi có
* Các từ tương tự:
Tax credit scheme
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content