Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Scrabble
/'skræbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrabble
/ˈskræbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò chơi sắp chữ
Scrabble
board
bàn chơi sắp chữ
* Các từ tương tự:
scrabble
verb
always followed by an adverb or preposition scrabbles; scrabbled; scrabbling
[no obj] :to move the hands or feet in an awkward and hurried way in order to find or do something
She
scrabbled
around
in
her
handbag
for
a
pen
.
He
scrabbled
at
the
slippery
rock
. -
see
also
hardscrabble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content