Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scrabble /'scræbl/  

  • Động từ
    scrabble about [for something]
    sờ soạng tìm
    sờ soạng tìm kẹo rơi dưới gầm bàn
    Danh từ
    sự sờ soạng tìm (vật đánh rơi…)

    * Các từ tương tự:
    Scrabble