Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Roman Catholic /,rəʊmən'kæθəlik/  

  • Danh từ
    (cách viết khác Catholic)
    người công giáo La Mã
    Tính từ
    [thuộc] công giáo La Mã

    * Các từ tương tự:
    Roman Catholicism