Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Roman Catholic
/,rəʊmən'kæθəlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Roman Catholic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác Catholic)
người công giáo La Mã
Tính từ
[thuộc] công giáo La Mã
* Các từ tương tự:
Roman Catholicism
adjective
belonging or relating to the Christian church that is led by the pope
a
Roman
Catholic
priest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content