Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Presbyterian
/prezbi'tiəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Presbyterian
/ˌprɛzbəˈtirijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] giáo hội trưởng lão;[thuộc] giáo phái Calvin
Danh từ
tín đồ giáo hội trưởng lão;tín đồ giáo phái Calvin
* Các từ tương tự:
Presbyterianism
adjective
of or relating to a Christian church in Scotland, the U.S., and other countries that is officially led by a group of ministers and elders (called a presbytery)
a
Presbyterian
doctrine
/
church
The
minister
is
Presbyterian.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content