Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Open economy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Nền kinh tế mở
Là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế
* Các từ tương tự:
Open economy economics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content