Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Mosaic
/məʊ'zeiik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mosaic
/moʊˈzejɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] Mosaic (một nhà lãnh đạo do thái ngày xưa)
Mosaic
law
Luật Moses
* Các từ tương tự:
mosaic
,
mosaicist
noun
plural -ics
a decoration on a surface made by pressing small pieces of colored glass or stone into a soft material that then hardens to make pictures or patterns [count]
a
church
decorated
with
old
mosaics
[
noncount
]
a
picture
done
in
mosaic -
often
used
before
another
noun
a
mosaic
floor
mosaic
glass
/
tiles
[count] :something made up of different things that together form a pattern - usually singular
a
complex
mosaic
of
islands
the
country's
ethnic
/
political
/
religious
/
social
mosaic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content