Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle age
/,midl'eidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Middle Ages
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuổi trung niên
* Các từ tương tự:
middle-aged
noun
the Middle Ages
the period of European history from about A.D. 500 to about
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content