Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng messiah) vị cứu tinh
    anh ta tin vào mọi vị cứu tinh chính trị mới
    the Messiah
    (số ít)
    Chúa cứu thế
    Đấng cứu thế(của dân tộc Do Thái)