Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
MA
/,em'ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
MA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(Mỹ AM) (viết tắt của Master of Arts)
Cao học văn chương
* Các từ tương tự:
ma
,
ma'am
,
ma'am
,
maar
,
mac
,
macabre
,
macaco
,
macadam
,
macadamisation
abbreviation
master of arts
She
has
an
MA
in
English
.
Laurence
Smith
, MA
Massachusetts
* Các từ tương tự:
ma
,
ma'am
,
mac
,
Mac
,
macabre
,
macadam
,
macaroni
,
macaroon
,
macaw
noun
funeral
đưa ma
to
attend
a
funeral
noun
ghost; devil; spirit
thích chuyện ma
to
be
fond
of
ghost
stories
công việc cô ta làm chẳng ra ma gì
Her
work
is
just
trash
* Các từ tương tự:
ma ăn cỗ
,
ma bùn
,
ma cà bông
,
ma cà rồng
,
ma chay
,
ma chiết
,
ma cô
,
ma đạo
,
ma dút
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content