Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
M
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
M
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũng med) (viết tắt của medium) cỡ trung (đồ may mặc)
(cũng m) (viết tắt của tiếng Latinh mille) số 1000 La Mã
em/(Anh) (viết tắt của motorway) đường cao tốc
heavy
traffic
on
the
M25
giao thông dày đặc trên đường cao tốc 25
* Các từ tương tự:
M, m
,
m
,
M litt
,
m-day
,
M-form enterprise
,
m.a
,
m.d
,
m.p
,
M1 and MMức cung tiền M1 và M
abbreviation
medium - usually used for a clothing size
The
shirt
comes
in
S
, M,
L
,
and
XL
.
million
* Các từ tương tự:
m
,
M.B.A.
,
ma
,
MA
,
ma'am
,
mac
,
Mac
,
macabre
,
macadam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content