Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (cũng med) (viết tắt của medium) cỡ trung (đồ may mặc)
    (cũng m) (viết tắt của tiếng Latinh mille) số 1000 La Mã
    em/(Anh) (viết tắt của motorway) đường cao tốc
    giao thông dày đặc trên đường cao tốc 25

    * Các từ tương tự:
    M, m, m, M litt, m-day, M-form enterprise, m.a, m.d, m.p, M1 and MMức cung tiền M1 và M