Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
French bread
/,frent∫bred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
French bread
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(như French loaf)
xem
French loaf
noun
[noncount] :a type of crusty bread that is baked in long, thin loaves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content