Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Fixed cost
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chi phí cố định; định phí
Đối với một hãng ngắn hạn được định nghĩa là một khoảng thời gian trong đó một số YẾU TỐ SẢN XUẤT không thể thay đổi được
* Các từ tương tự:
fixed costs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content