Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
English breakfast
/,iηgli∫ 'brekfəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
English breakfast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
điểm tâm theo kiểu Anh (gồm có món ăn ngũ cốc, thịt lợn muối xông khói và trứng, bánh mì nướng, mứt cam và chè hoặc cà phê, khác với điểm tâm theo kiểu châu lục)
xem
continental breakfast
noun
plural ~ -fasts
[count] chiefly Brit :a large breakfast that usually includes eggs, meat, toast, and coffee or tea - compare continental breakfast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content