Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Exchange rate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exchange rate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Tỷ giá hối đoái
Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác
* Các từ tương tự:
Exchange rate Mechanism
,
Exchange rate speculation
noun
plural ~ rates
[count] :a number that is used to calculate the difference in value between money from one country and money from another country - called also rate of exchange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content