Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
E
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
E
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
e
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(viết tắt của earth) (trên phích điện) nối với đất
(viết tắt của east) phương đông, phía đông
E
Asia
Đông Á
* Các từ tương tự:
E, e
,
E core
,
E graph
,
E layer
,
E notation
,
E number
,
E scan
,
E vector
,
E wave
abbreviation
east, eastern
* Các từ tương tự:
e
,
e-
,
E. coli
,
e.g.
,
each
,
each other
,
eager
,
eager beaver
,
eagle
verb
to fear; to be afraid
Tôi e cô ta không đến
I
am
afraid
she
will
not
come
* Các từ tương tự:
e ấp
,
e dè
,
e e
,
e lệ
,
e ngại
,
e rằng
,
e thẹn
,
e,E
,
e-líp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content