Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Dacron
/'dækrɒn/
/'deikrɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Dacron
/ˈdeɪˌkrɑːn/
/ˈdæˌkrɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, tên riêng) (như Terylene)
sợi terylen, vải terylen
xem
Terylene
trademark
used for a type of cloth or thread that is made from an artificial material;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content