Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Capital asset
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tài sản vốn
Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán
* Các từ tương tự:
Capital asset pricing model
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content